Danh mục sản phẩm
Phụ kiện mạng
Phụ kiện đấu nối
Măng xông cáp
Tủ, hộp ODF
Tủ, hộp cáp
Bộ CĐ quang điện, Video
Modem quang & Module SFP
Cáp quang, Cáp đồng
Thiết bị điện, điện tử, điện lạnh
Thiết bị, vật tư cơ khí
Vật tư tiếp địa, chống sét
Điện thoại bàn, ĐT Di động
Dụng cụ thi công
Dụng cụ đo
Bộ dụng cụ
Dụng cụ & PK T.Hình Cáp
Thiết bị văn phòng
Thang nhôm rút
Bảo hộ lao động
Quà tặng
Tin tức - sự kiện
Liên hệ

CÔNG TY TNHH SX TM SAO NAM

Địa chỉ:270/5 Đường QL 1A -P.Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM

Email: saonam.vattuvienthong@gmail.com            
Tel : (028)- 3715 3005

          0919.67.16.16

          0982.119.716

CHI NHÁNH MIỀN BẮC

Địa chỉ: 718 CT5, Khu đô thị mới Tứ Hiệp, Thanh trì, Hà Nội

Email: saonam2010@gmail.com

Tel : 0911.466.777

 

Thông tin sản phẩm Modem, Router, Switch Modem, Router, Switch
(xem ảnh lớn)
Modem TP-Link 8961ND
- Nhóm Sản phẩm: Modem, Router, Switch
- Giá: Liên hệ

Chi tiết sản phẩm

Bộ định tuyến không dây chuẩn N ADSL2+ tốc độ 300Mbps
TD-W8961ND

Những Tính Năng Nổi Bật:

  • Modem ADSL 2/2+, điểm truy cập không dây chuẩn N và bộ định tuyến 4 cổng tích hợp trong 1 thiết bị.
  • Tốc độ không dây lên tới 300Mbps rất lý tưởng đối với những ứng dụng cần nhiều băng thông hoặc các ứng dụng nhạy về độ giật như chơi game online, cuộc gọi internet và ngay cả xem video HD
  • Dễ dàng cài đặt với công cụ hỗ trợ nhiều ngôn ngữ Easy Setup Assistant
  • Dễ dàng mã hóa mạng không dây với nút "WPS" và nút Bật/Tắt Wi-Fi
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao Diện 4 cổng RJ45 tốc độ 10/100Mbps
1 cổng RJ11
Nút Công tắc nguồn On/Off
Một nút WPS
Một nút không dây On/Off
Cấp Nguồn Bên Ngoài 9VDC/0.85A
Chuẩn IEEE IEEE 802.3, 802.3u
Chuẩn ADSL Tốc độ toàn phần ANSI T1.413 Issue 2,
ITU-T G.992.1(G.DMT),
ITU-T G.992.2(G.Lite),
ITU-T G.994.1 (G.hs),
ITU-T G.995.1
Chuẩn ADSL2 ITU-T G.992.3 (G.dmt.bis),
ITU-T G.992.4 (G.lite.bis)
Chuẩn ADSL2+ ITU-T G.992.5
Kích Thước ( W x D x H ) 195x135x39mm
Loại Ăng ten Đẳng hướng, tháo rời được, Reverse SMA
Khả Năng Tiếp Nhận Của Ăng Ten 2x3dBi
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY
Chuẩn Không Dây IEEE 802.11n, 802.11g, 802.11b
Tần Số 2.400GHz đến 2.4835GHz
EIRP <20dBm(EIRP)
Bảo Mật Không Dây Hỗ trợ WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK chuẩn 64/128bit, Lọc địa chỉ vật lý không dây
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Chất Lượng Dịch Vụ Điểm lại QoS dựa trên IPP/ToS, DSCP và 802.1p
Chuyển Tiếp Cổng Máy chủ ảo, DMZ, Bảng liệt kê điều khiển truy cập
VPN Pass-Through PPTP, L2TP, IPSec Pass-through
Giao Thức ATM/PPP ATM Forum UNI3.1/4.0,
PPP over ATM (RFC 2364),
PPP over Ethernet (RFC2516),
IPoA (RFC1577/2225),
PVC - Up to 8 PVCs
Tính Năng Nâng Cao Định hình lưu lượng( ATM QoS) UBR, CBR, VBR-rt, VBR-nrt;
DHCP, rơle DHCP
,NAT
Chia cổng PVC/Ethernet
VLAN, 802.1P
Định tuyến tĩnh, RIP v1/v2(lựa chọn)
Rơle DNS, DDNS
IGMP snooping phiên bản 1/2
IGMP Multicast
Chuyển tiếp cổng
 
Bảo Mật Tường lửa NAT, tường lửa SPI
Lọc địa chỉ vật lý(MAC)/IP/Gói dữ liệu/Ứng dụng/URL
Từ chối dịch vụ
cuốn các cờ SYN
Tính năng Ping of Death
Quản Lý Cấu hình cơ bản web(HTTP),
Quản lý điều khiển,
Sự quản lý Telnet,
Giao diện dòng tiêu lệnh,
SSL cho tính năng TR-069,
SNMP v1/2c,
SNMP qua EOC
Nâng cấp firmware web cơ bản,
CWMP(TR-069),
Công cụ phân tích
OTHERS
Certification CE, FCC, RoHS
Package Contents TD-W8961ND
External Splitter
Cáp điện thoại RJ-11
Cáp mạng RJ-45
Hướng dẫn cài đặt nhanh
Đĩa CD nguồn
Sạc nguồn
System Requirements Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.
Environment Nhiệt độ hoạt động:0℃~40℃ (32℉~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ:-40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Độ ẩm hoạt động:10% đến 90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5% đến 90% không ngưng tụ

 
Lượt xem: 4675
Sản phẩm khác
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Quay lại
Hỗ trợ trực tuyến

 

 

Hotline:   028.37153005
Mobile1:  0919.671616

Mobile2:  0982.119.716

Miền bắc :

Mobile4:  0911.466.777

Email: saonam.vattuvienthong@gmail.com

Liên kết Website
Lượt truy cập
Online: 8
Lượt truy cập: 1900535