Danh mục sản phẩm
Phụ kiện mạng
Phụ kiện đấu nối
Măng xông cáp
Tủ, hộp ODF
Tủ, hộp cáp
Bộ CĐ quang điện, Video
Modem quang & Module SFP
Cáp quang, Cáp đồng
Thiết bị điện, điện tử, điện lạnh
Thiết bị, vật tư cơ khí
Vật tư tiếp địa, chống sét
Điện thoại bàn, ĐT Di động
Dụng cụ thi công
Dụng cụ đo
Bộ dụng cụ
Dụng cụ & PK T.Hình Cáp
Thiết bị văn phòng
Thang nhôm rút
Bảo hộ lao động
Quà tặng
Tin tức - sự kiện
Liên hệ

CÔNG TY TNHH SX TM SAO NAM

Địa chỉ:270/5 Đường QL 1A -P.Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM

Email: saonam.vattuvienthong@gmail.com            
Tel : (028)- 3715 3005

          0919.67.16.16

          0982.119.716

CHI NHÁNH MIỀN BẮC

Địa chỉ: 718 CT5, Khu đô thị mới Tứ Hiệp, Thanh trì, Hà Nội

Email: saonam2010@gmail.com

Tel : 0911.466.777

 

Thông tin sản phẩm Đo điện Đo điện
(xem ảnh lớn)
Đồng hồ vạn năng K1052
- Nhóm Sản phẩm: Đo điện
- Giá: Liên hệ

Chi tiết sản phẩm
 kyoritsu 1052 - Đồng hồ vạn năng 1052
 
 
KEW 1051 KEW 1052
Detection mode RMS MEAN/RMS (switch)
DC V 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V
(Input impedance: 10MΩ [600mV/60/600/1000V], 11MΩ [6V])

|±0.09%rdg±2dgt (Basic accuracy)
AC V [RMS] 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V
(Input impedance: 10MΩ<200pF [600mV], 11MΩ<50pF [6V],
10MΩ<50pF [60/600/1000V])


|±0.5%rdg±5dgt (Basic accuracy)
DC A 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A

|±0.2%rdg±2dgt (Basic accuracy)
AC A [RMS] 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A

|±0.75%rdg±5dgt (Basic accuracy)
Ω 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ

|±0.4%rdg±1dgt (Basic accuracy)
Continuity buzzer 600.0Ω (The buzzer turns on for resistances lower than 50±30Ω)
Diode test 2.000V|±1%rdg±2dgt
Open curcuit voltage: <3.5V (Approx. 0.5mA Measuring Current)
Capacitance 10.00/100.0nF/1.000/10.00/100.0/1000µF

|±2%rdg±5dgt (Basic accuracy)
Frequency 10.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz

|±0.02%rdg±1dgt (Basic accuracy)
Temperature -50~600ºC|±2%rdg±2ºC (with the use of K-type Temperature probe)
Other functions Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Range Hold (R/H),
Maximum value (MAX) *, Minimum value (MIN) *, Average value (AVG) *, Zero Adjustment (Capacitor, Resistance), Save to Memory *,
LCD backlight
Withstand voltage 6,880V/5 sec.
Applicable
standards
IEC 61010-1 CAT.IV 600V, CAT.III 1000V Pollution degree 2,
IEC 61010-031, IEC 61326-1 (EMC)
Power source R6P (1.5V)×4 (Auto power off: approx. 20 minutes)
Dimensions 192(L)×90(W)×49(D) mm
Weight Approx. 560g (including batteries)
Accessories 7220A (Test leads), R6P×4, Instruction manual,
8926 (Fuse [440mA/1000V])×1 (included)
8927 (Fuse [10A/1000V])×1 (included)
Lượt xem: 3907
Sản phẩm khác
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Trang 1 / 2 1 2 Trang tiếp >
Quay lại
Hỗ trợ trực tuyến

 

 

Hotline:   028.37153005
Mobile1:  0919.671616

Mobile2:  0982.119.716

Miền bắc :

Mobile4:  0911.466.777

Email: saonam.vattuvienthong@gmail.com

Liên kết Website
Lượt truy cập
Online: 8
Lượt truy cập: 1882820